Có 2 kết quả:
勇往前进 yǒng wǎng qián jìn ㄧㄨㄥˇ ㄨㄤˇ ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˋ • 勇往前進 yǒng wǎng qián jìn ㄧㄨㄥˇ ㄨㄤˇ ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˋ
Từ điển Trung-Anh
see 勇往直前[yong3 wang3 zhi2 qian2]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 勇往直前[yong3 wang3 zhi2 qian2]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0