Có 2 kết quả:

勇往前进 yǒng wǎng qián jìn ㄧㄨㄥˇ ㄨㄤˇ ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˋ勇往前進 yǒng wǎng qián jìn ㄧㄨㄥˇ ㄨㄤˇ ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 勇往直前[yong3 wang3 zhi2 qian2]

Từ điển Trung-Anh

see 勇往直前[yong3 wang3 zhi2 qian2]